Phí Công Chứng Mua Bán Đất Đông Anh: Hướng Dẫn Toàn Diện (Ai Trả, Chi Phí & 7 Cạm Bẫy)
- Phí Công Chứng Mua Bán Đất Đông Anh: Sau khi bạn và Bên Bán đã “chốt hạ” xong [Thuế Mua Bán Nhà Đất Đông Anh] về “Giá NET” hay “Giá BAO SỔ”, cả hai hồ hởi dắt nhau ra Văn phòng Công chứng (VPCC) để ký Hợp đồng Mua bán (HĐMB). Cảm giác nhẹ nhõm khi cuộc đàm phán giá căng thẳng đã kết thúc, bạn tin rằng phần việc khó khăn nhất đã qua.
- Nhưng ngay tại bàn thu ngân, bạn nhận được một tờ “bill” thanh toán (ví dụ: 7 Triệu đồng). Bạn ngơ ngác, thậm chí “ngã ngửa”: “Tại sao lại cao thế? Tôi tưởng phí công chứng chỉ 0.1%?”. Cảm giác hụt hẫng này, sự bối rối khi một chi phí “bất ngờ” xuất hiện, là trải nghiệm của 99% người mua bán lần đầu.
- Sự thật là, khoản tiền bạn trả tại VPCC là một “ma trận” của ít nhất 2 loại chi phí khác nhau, bị cố tình gộp lại làm một. Bài viết này sẽ “mổ xẻ” 100% các loại Phí Công Chứng Mua Bán Đất Đông Anh: (1) Chi phí theo Luật là bao nhiêu? (2) Chi phí “dịch vụ” (thù lao) thực tế là bao nhiêu? (3) Ai mới thực sự là người phải “rút ví” trả khoản này? và (4) 7 cạm bẫy thực tế để bạn tránh mất tiền oan.
- Đầu tư Bất Động Sản các Đơn vị hành chính mới huyện Đông Anh Mới: Đầu Tư Bất Động Đông Anh
1. “Ma Trận” Chi Phí Công Chứng: Bóc Tách Phí (Theo Luật) và Thù Lao (Dịch Vụ)
Đây là điểm “mập mờ” lớn nhất và là nguồn gốc của mọi tranh cãi tại VPCC. Tổng số tiền bạn trả luôn bao gồm 2 phần riêng biệt, có bản chất pháp lý hoàn toàn khác nhau: Phí Công Chứng (khoản thu theo quy định của nhà nước) và Thù lao Công Chứng (khoản thu theo dịch vụ của VPCC đó).
Để không bị “mất tiền oan”, bạn bắt buộc phải hiểu rõ hai khái niệm này.
1.1. Phí Công Chứng (Phần Cứng) là gì?
Đây là khoản thu BẮT BUỘC, là khoản tiền bạn nộp cho Nhà nước (thông qua VPCC) để ghi nhận tính pháp lý cho giao dịch của bạn.
- Căn cứ pháp lý: Khoản phí này không phải do VPCC tự ý đặt ra. Nó được quy định rõ ràng, thống nhất trên toàn quốc tại Thông tư 257/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính. Bất kể bạn làm ở VPCC tư nhân hay Phòng Công chứng nhà nước (Sở Tư pháp), mức phí này là giống hệt nhau.
- Bản chất: Đây là phí cho “hành vi” công chứng – tức là việc Công chứng viên, với tư cách là người đại diện cho Nhà nước, đóng dấu và xác nhận Hợp đồng Mua bán của bạn là hợp pháp, đúng ý chí đôi bên.
- Tại sao nó lại rẻ? Nhiều người lầm tưởng phí này là 0.1% trên tổng giá trị. Thực tế, nó được tính theo biểu phí lũy tiến (sẽ phân tích ở Phần 2). Với một lô đất kê khai 8 Tỷ, phí này chỉ khoảng 4.4 Triệu đồng. Đây là mức phí nhà nước quy định để đảm bảo mọi người dân đều có thể tiếp cận dịch vụ pháp lý công.
- Phải hiểu là: Đây là khoản phí cố định, không thể đàm phán. Bạn không thể “mặc cả” khoản phí này. Nó là “phần cứng” trong tổng hóa đơn.
1.2. Thù Lao Công Chứng (Phần Mềm) là gì?
Đây mới chính là “biến số” gây ra sự chênh lệch chi phí và là khoản “lợi nhuận” chính của các VPCC.
- Căn cứ pháp lý: Nếu “Phí” được quy định bởi Thông tư Tài chính, thì “Thù lao” lại được quy định bởi Luật Công chứng 2014. Luật này cho phép các VPCC được thỏa thuận với khách hàng để thu một khoản “thù lao” cho các công việc dịch vụ không nằm trong biểu phí của nhà nước.
- Bản chất: Đây là phí “dịch vụ” mà bạn trả cho VPCC để họ phục vụ bạn. Nó KHÔNG cố định, KHÔNG giống nhau giữa các VPCC, và có thể đàm phán.
- “Thù lao” bao gồm những gì mà cao vậy?
- Phí Soạn thảo Hợp đồng (Quan trọng nhất): Đây không chỉ là việc “đánh máy” tên của bạn vào một cái mẫu. Một Công chứng viên giỏi phải soạn một Hợp đồng Mua bán “bọc thép”, bảo vệ quyền lợi cả hai bên. Họ phải đưa vào các điều khoản về thanh toán (chia làm mấy đợt, khi nào giao sổ), điều khoản phạt cọc, cơ chế giải quyết tranh chấp… Việc soạn thảo một văn bản pháp lý chặt chẽ đòi hỏi kiến thức và kinh nghiệm, và VPCC thu tiền cho chất xám này.
- Phí Thẩm định & Kiểm tra hồ sơ: Trước khi ký, VPCC có nghĩa vụ kiểm tra tính thật giả của Sổ đỏ, kiểm tra CMND/CCCD, và quan trọng nhất: check trên hệ thống xem tài sản có đang bị “ngăn chặn” (bị kê biên, dính quy hoạch, đang thế chấp) hay không. Đây là dịch vụ “gác cổng” pháp lý bảo vệ bạn, và nó được tính vào thù lao.
- Phí Tư vấn pháp lý: Công chứng viên phải giải thích cho bạn và Bên Bán hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ, và hậu quả pháp lý của việc ký hợp đồng này.
- Chi phí hành chính: Tiền in ấn (nhiều bộ HĐMB), tiền lưu trữ (VPCC phải lưu hồ sơ của bạn hàng chục năm), tiền cơ sở vật chất (phòng ốc máy lạnh, trà nước…).
- Lợi nhuận của VPCC: Dĩ nhiên, VPCC là một doanh nghiệp, họ cần lợi nhuận để duy trì hoạt động và trả lương nhân viên.
1.3. Tại sao bạn luôn bị nhầm lẫn?
Lý do bạn “ngã ngửa” với hóa đơn 7 Triệu là vì 99% các VPCC sẽ không bao giờ bóc tách hai khoản phí trên.
Họ sẽ đưa cho bạn một “bill tổng” và nói: “Tổng phí công chứng của anh/chị là 7 Triệu đồng”.
Họ làm vậy vì sao?
- Để đơn giản hóa: Gộp lại một cục cho khách hàng đỡ hỏi nhiều.
- Để “giấu” lợi nhuận (Chiến lược kinh doanh): Nếu họ bóc tách rõ: “Phí Luật định (Thông tư 257): 4.4 Triệu” và “Thù lao dịch vụ: 2.6 Triệu”, phản ứng ngay lập tức của bạn sẽ là: “Ôi, sao thù lao cao thế? 2.6 Triệu cho việc gì? Giảm được không?”. Bằng cách gộp chung thành “Phí Công chứng 7 Triệu”, hóa đơn trông có vẻ “chính thống”, “đóng mác nhà nước” và khiến bạn ngại đàm phán hơn.
Kết luận của Phần 1: Để kiểm soát chi phí, bạn phải là người tiêu dùng thông thái. Hãy luôn nhớ rằng trong tổng hóa đơn bạn trả, có một phần “cứng” (Phí) không đổi, và một phần “mềm” (Thù lao) hoàn toàn có thể thương lượng và lựa chọn. Nắm được điều này là chìa khóa để bạn không bị “hớ” khi đi công chứng.
2. Phân Tích Chuyên Sâu Phí Công Chứng (Theo Thông tư 257)
Ở Phần 1, chúng ta đã thống nhất rằng tổng số tiền bạn trả tại Văn phòng Công chứng (VPCC) luôn bao gồm hai phần: Phí Công Chứng (Phần Cứng, do Nhà nước quy định) và Thù Lao Công Chứng (Phần Mềm, do VPCC và bạn thỏa thuận).
Bây giờ, chúng ta sẽ “mổ xẻ” chi tiết, chuyên sâu và toàn diện về “Phần Cứng” – khoản phí bắt buộc mang tên Phí Công Chứng. Đây là khoản phí cố định, và việc hiểu rõ nó sẽ giúp bạn biết chính xác mình đang trả tiền cho ai và vì sao.
2.1. Nguồn Gốc Pháp Lý: Tại Sao Lại Là Thông tư 257/2016/TT-BTC?
Đây là điểm cốt lõi. Khoản phí này không phải do VPCC (dù là tư nhân hay nhà nước) tự ý đặt ra. Nó được áp dụng thống nhất trên toàn lãnh thổ Việt Nam, từ Hà Nội, Đông Anh, đến TP. Hồ Chí Minh hay Cà Mau.
- Văn bản quy định: Thông tư 257/2016/TT-BTC do Bộ Tài chính ban hành.
- Bản chất: Thông tư này quy định rõ ràng mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí công chứng. Khi bạn trả khoản “Phí” này, VPCC thực chất đang “thu hộ” cho Nhà nước. Đây là một khoản phí mang tính chất pháp lý công, không phải là doanh thu dịch vụ của VPCC.
- Ý nghĩa: Việc chuẩn hóa này đảm bảo sự công bằng. Nó ngăn chặn tình trạng “loạn giá” trên dịch vụ pháp lý cốt lõi. Bất kể bạn vào một VPCC tư nhân hoành tráng hay một Phòng Công chứng Nhà nước (thuộc Sở Tư pháp), “Phần Cứng” này là giống hệt nhau.
2.2. Biểu Phí Lũy Tiến: “Xương Sống” Của Cách Tính Phí
Rất nhiều người lầm tưởng phí công chứng là một tỷ lệ cố định (ví dụ 0.1% hoặc 0.5%) nhân với giá trị tài sản. Đây là hiểu lầm tai hại dẫn đến việc dự trù chi phí sai lệch.
Phí công chứng được tính theo Biểu phí Lũy tiến, tương tự như cách tính thuế thu nhập cá nhân. Nghĩa là, giá trị tài sản của bạn càng cao, nó sẽ được chia thành nhiều “bậc thang”, và mỗi bậc áp một mức phí khác nhau.
Dưới đây là Biểu phí Lũy tiến chính xác theo Thông tư 257/2016/TT-BTC đối với Hợp đồng Mua bán, Chuyển nhượng (đây là bảng bạn bắt buộc phải biết):
| STT | Giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng (Giá trị kê khai) | Mức thu Phí Công Chứng (VNĐ) |
| 1 | Dưới 50 triệu | 50.000 |
| 2 | Từ 50 triệu – 100 triệu | 100.000 |
| 3 | Từ 100 triệu – 1 tỷ | 0.1% x Giá trị tài sản |
| 4 | Từ 1 tỷ – 3 tỷ | 1 triệu + 0.06% x (Phần giá trị vượt 1 tỷ) |
| 5 | Từ 3 tỷ – 5 tỷ | 2.2 triệu + 0.05% x (Phần giá trị vượt 3 tỷ) |
| 6 | Từ 5 tỷ – 10 tỷ | 3.2 triệu + 0.04% x (Phần giá trị vượt 5 tỷ) |
| 7 | Từ 10 tỷ – 100 tỷ | 5.2 triệu + 0.03% x (Phần giá trị vượt 10 tỷ) |
| 8 | Trên 100 tỷ | 70 triệu (Mức trần – Tối đa) |
Giải thích “Lũy tiến” (Progressive) nghĩa là gì?
Lấy ví dụ một lô đất kê khai 4 tỷ (rơi vào Bậc 5):
- Cách hiểu sai (Tính tỷ lệ cố định): Nhiều người sẽ lấy 4 tỷ x 0.05% = 2.000.000 VNĐ. (SAI)
- Cách hiểu đúng (Tính lũy tiến):
- Bạn phải trả phí cố định cho 3 tỷ đầu tiên (theo Bậc 4) là: 2.200.000 VNĐ.
- Sau đó, bạn chỉ tính % cho phần giá trị “vượt” lên trên mốc 3 tỷ.
- Phần vượt = 4 tỷ – 3 tỷ = 1 tỷ.
- Phí cho phần vượt = 0.05% x 1.000.000.000 = 500.000 VNĐ.
- Tổng Phí (Phần Cứng) = 2.200.000 + 500.000 = 2.700.000 VNĐ.
Mô hình này đảm bảo sự công bằng: người có giao dịch nhỏ trả phí nhỏ, người có giao dịch lớn trả phí lớn hơn, nhưng tỷ lệ % thực tế trên tổng giá trị sẽ giảm dần.
2.3. Câu Hỏi Quan Trọng Nhất: Phí Tính Trên “Giá Trị” Nào?
Đây là phần chuyên sâu và cũng là phần bị nhầm lẫn nhiều nhất. “Giá trị tài sản” trong bảng trên là giá trị nào?
- Giá trị thực tế (Giá 10 Tỷ bạn thỏa thuận miệng)?
- Giá trị kê khai (Giá 8 Tỷ bạn ghi trong Hợp đồng)?
- Giá trị theo Bảng giá đất của Nhà nước (Giá 6 Tỷ)?
Câu trả lời chính xác là: Phí Công Chứng (Phần Cứng) được tính dựa trên (2) – Giá trị Kê khai được ghi trong Hợp đồng Mua bán.
Sự khác biệt then chốt giữa Phí Công Chứng và Lệ Phí Trước Bạ:
Hãy nhớ lại [Lệ Phí Trước Bạ Nhà Đất Đông Anh], khi bạn đi nộp thuế, Chi cục Thuế sẽ so sánh (A) Giá bạn kê khai và (B) Giá Nhà nước quy định, và họ sẽ thu thuế trên con số CAO HƠN.
Nhưng khi ở VPCC, Công chứng viên chỉ quan tâm đến tính pháp lý của hợp đồng. Hợp đồng ghi 8 Tỷ, họ sẽ thu Phí Công Chứng trên 8 Tỷ.
- Vì sao lại khác nhau?
- Nhiệm vụ của Chi cục Thuế: Chống thất thu thuế cho Nhà nước. Họ phải đảm bảo bạn nộp thuế không thấp hơn “giá sàn” (Bảng giá đất).
- Nhiệm vụ của Công chứng viên: Chứng nhận sự thỏa thuận của hai bên. Họ chứng nhận rằng “Bên A đồng ý bán cho Bên B với giá 8 Tỷ”. Họ thu phí dựa trên nội dung hợp đồng mà họ chứng nhận.
Điều này có nghĩa là, nếu bạn ra VPCC với Hợp đồng ghi 8 Tỷ, Công chứng viên sẽ tính Phí (Phần Cứng) trên 8 Tỷ. Sau đó, khi bạn mang Hợp đồng 8 Tỷ này sang Chi cục Thuế, nếu giá Nhà nước chỉ là 6 Tỷ, Chi cục Thuế sẽ thu Lệ phí Trước bạ (0.5%) trên giá CAO HƠN là 8 Tỷ. (Trong trường hợp này, giá kê khai 8 Tỷ dùng chung cho cả hai).
2.4. Các Ví Dụ Tính Phí Thực Tế Khi Mua Đất Đông Anh
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng bảng trên vào các kịch bản thực tế tại Đông Anh.
Ví dụ 1: Giao dịch giá trị thấp (Kê khai 800 Triệu VNĐ)
Bạn mua một mảnh đất nhỏ (hoặc làm hợp đồng cho tặng), kê khai giá trị là 800.000.000 VNĐ.
- Rơi vào Bậc (Rung): Bậc 3 (“Từ 100 triệu – 1 tỷ”).
- Công thức: 0.1% x Giá trị tài sản.
- Tính toán: 0.1% x 800.000.000 = 800.000 VNĐ.
- Phân tích: Đây là Phí Cứng. Tổng hóa đơn của bạn sẽ là 800.000 + (Thù lao dịch vụ 1-2 triệu).
Ví dụ 2: Giao dịch phổ biến (Kê khai 4.5 Tỷ VNĐ)
Bạn mua một lô đất, kê khai 4.500.000.000 VNĐ.
- Rơi vào Bậc (Rung): Bậc 5 (“Từ 3 tỷ – 5 tỷ”).
- Công thức: 2.2 triệu + 0.05% x (Phần giá trị vượt 3 tỷ).
- Tính toán:
- Phí cố định cho 3 tỷ đầu: 2.200.000 VNĐ.
- Phần giá trị vượt: 4.5 tỷ – 3 tỷ = 1.5 tỷ.
- Phí cho phần vượt: 0.05% x 1.500.000.000 = 750.000 VNĐ.
- Tổng Phí Cứng: 2.200.000 + 750.000 = 2.950.000 VNĐ.
Ví dụ 3: Giao dịch cao (Kê khai 8 Tỷ VNĐ – Kịch bản Thuế Mua Bán Nhà Đất Đông Anh)
Lô đất của chúng ta, giá thực 10 Tỷ, kê khai 8 Tỷ.
- Rơi vào Bậc (Rung): Bậc 6 (“Từ 5 tỷ – 10 tỷ”).
- Công thức: 3.2 triệu + 0.04% x (Phần giá trị vượt 5 tỷ).
- Tính toán:
- Phí cố định cho 5 tỷ đầu: 3.200.000 VNĐ.
- Phần giá trị vượt: 8 tỷ – 5 tỷ = 3 tỷ.
- Phí cho phần vượt: 0.04% x 3.000.000.000 = 1.200.000 VNĐ.
- Tổng Phí Cứng: 3.200.000 + 1.200.000 = 4.400.000 VNĐ.
- Phân tích: Đây chính là con số 4.4 Triệu trong ví dụ ở Phần 1. Bây giờ bạn đã biết chính xác nó đến từ đâu. Nếu tổng hóa đơn của bạn là 7 Triệu, điều đó có nghĩa là 2.6 Triệu còn lại chính là “Thù Lao Dịch Vụ”.
Ví dụ 4: Giao dịch rất cao (Kê khai 30 Tỷ VNĐ)
Một nhà đầu tư mua một khu đất lớn, kê khai 30.000.000.000 VNĐ.
- Rơi vào Bậc (Rung): Bậc 7 (“Từ 10 tỷ – 100 tỷ”).
- Công thức: 5.2 triệu + 0.03% x (Phần giá trị vượt 10 tỷ).
- Tính toán:
- Phí cố định cho 10 tỷ đầu: 5.200.000 VNĐ.
- Phần giá trị vượt: 30 tỷ – 10 tỷ = 20 tỷ.
- Phí cho phần vượt: 0.03% x 20.000.000.000 = 6.000.000 VNĐ.
- Tổng Phí Cứng: 5.200.000 + 6.000.000 = 11.200.000 VNĐ.
Ví dụ 5: Giao dịch chạm “Trần” (Kê khai 300 Tỷ VNĐ)
Một tập đoàn mua dự án, kê khai 300.000.000.000 VNĐ.
- Rơi vào Bậc (Rung): Bậc 8 (“Trên 100 tỷ”).
- Công thức: Mức thu tối đa là 70 triệu đồng.
- Tính thử (Nếu không có trần):
- Phí cố định cho 10 tỷ đầu: 5.200.000 VNĐ.
- Phần vượt: 300 tỷ – 10 tỷ = 290 tỷ.
- Phí cho phần vượt: 0.03% x 290.000.000.000 = 87.000.000 VNĐ.
- Tổng tính: 5.200.000 + 87.000.000 = 92.200.000 VNĐ.
- Tính toán thực tế (Áp trần): Vì 92.200.000 VNĐ > 70.000.000 VNĐ, nên VPCC chỉ được phép thu tối đa là 70.000.000 VNĐ cho Phí Cứng.
2.5. Tổng Kết Phần 2: Những Lầm Tưởng Cần Loại Bỏ
Sau khi phân tích chi tiết, chúng ta có thể đập tan 4 lầm tưởng phổ biến nhất về Phí Công Chứng:
- Lầm tưởng 1: “Phí công chứng là 0.1%”.
- Sự thật: Chỉ đúng nếu tài sản của bạn từ 100 triệu đến 1 tỷ. Ngoài khoảng đó, tỷ lệ % thay đổi liên tục.
- Lầm tưởng 2: “VPCC tư nhân đắt hơn Phòng Công chứng Nhà nước”.
- Sự thật: Hoàn toàn SAI. “Phần Cứng” (Phí 257) là giống hệt nhau ở mọi nơi. Sự chênh lệch về tổng hóa đơn đến từ “Phần Mềm” (Thù lao), và chúng ta sẽ phân tích ở Phần 3.
- Lầm tưởng 3: “Phí công chứng có thể mặc cả (đàm phán)”.
- Sự thật: Bạn không thể mặc cả Phí 257. Đây là phí của Nhà nước. Bạn chỉ có thể mặc cả “Thù lao Dịch vụ”.
- Lầm tưởng 4: “Phí công chứng tính trên Bảng giá đất của Nhà nước”.
- Sự thật: SAI. Phí công chứng tính trên Giá trị Kê khai trong Hợp đồng. (Đừng nhầm lẫn với cách tính Lệ phí Trước bạ).
Giờ đây, bạn đã hiểu rõ bản chất của “Phí” (Phần Cứng). Bạn đã biết chính xác vì sao trong ví dụ lô đất 8 Tỷ, lại có con số 4.4 Triệu đồng.
Câu hỏi tiếp theo: Vậy 2.6 Triệu (hoặc 3-4 triệu) còn lại trong hóa đơn tổng đến từ đâu? Nó bao gồm những gì? Và tại sao VPCC A lại thu 2.6 Triệu, trong khi VPCC B lại thu 4 triệu?
3. Phân Tích Chuyên Sâu Thù Lao Công Chứng (Chi Phí “Chìm” – Phần Mềm)
Đây là khoản chi phí “linh hoạt” nhất, là nguồn gốc của mọi sự chênh lệch về giá giữa các Văn phòng Công chứng (VPCC) và cũng là phần chi phí mà khách hàng bối rối nhất.
Không giống như Phí 257 (Phí Cứng), Thù lao Công chứng (Phần Mềm) không có một biểu giá cố định từ Nhà nước. Nó là “giá dịch vụ” mà VPCC cung cấp cho bạn. Đây chính là “doanh thu” và “lợi nhuận” thực sự của một VPCC.
3.1. Căn Cứ Pháp Lý: VPCC Lấy Quyền Gì Để Thu Thêm Tiền?
Đây là câu hỏi pháp lý quan trọng nhất. Liệu VPCC có đang “lạm thu” hay “vẽ” thêm phí ngoài quy định của Bộ Tài chính (Thông tư 257) không?
Câu trả lời là Không. Họ có quyền thu, và quyền này được quy định rõ tại Luật Công chứng 2014.
- Điều 67. Thù lao công chứng:
- Người yêu cầu công chứng phải trả thù lao khi yêu cầu tổ chức hành nghề công chứng thực hiện việc soạn thảo hợp đồng, giao dịch, đánh máy, sao chụp giấy tờ, văn bản và các việc khác liên quan đến việc công chứng.
- Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành mức trần thù lao công chứng áp dụng đối với các tổ chức hành nghề công chứng tại địa phương.
Giải thích điều luật này:
- Luật pháp đã tách bạch rõ ràng: “Phí” (ở Phần 2) là để trả cho hành vi Công chứng viên đóng dấu, chứng nhận tính pháp lý của hợp đồng.
- Còn “Thù lao” là để trả cho các dịch vụ đi kèm mà VPCC cung cấp, bao gồm (nhưng không giới hạn): Soạn thảo hợp đồng, đánh máy, tư vấn, kiểm tra hồ sơ, sao chụp…
- Đây là lý do tại sao “Thù lao” là một khoản thỏa thuận. Nó là chi phí dịch vụ, không phải là một loại thuế hay phí bắt buộc của nhà nước.
3.2. Bóc Tách Chi Tiết: 2.6 Triệu (Hay 4 Triệu) Thù Lao Gồm Những Gì?
Bây giờ, chúng ta sẽ xem xét khoản chênh lệch 2.600.000 VNĐ (lấy từ ví dụ 7 Triệu – 4.4 Triệu) thực tế được VPCC dùng để chi trả cho những công việc gì. Đây là những dịch vụ vô hình mà bạn đang nhận được:
1. Phí Soạn thảo Hợp đồng (Khoản lớn nhất)
Đây là khoản mục “đáng tiền” nhất trong Thù lao. Nhiều người lầm tưởng đây chỉ là công việc “copy-paste” tên tuổi vào một cái mẫu có sẵn.
Sự thật là, Hợp đồng Mua bán là một văn bản pháp lý. Công chứng viên (hoặc thư ký nghiệp vụ của họ) đang “soạn thảo” một văn bản ràng buộc tài sản hàng tỷ đồng của bạn.
- Giá trị của việc Soạn thảo:
- Không phải là mẫu chung: Một Hợp đồng Mua bán đất giữa A và B (độc thân, sổ đỏ chính chủ) sẽ khác hoàn toàn một Hợp đồng giữa (A và vợ B) bán cho (C và chồng D, có con riêng).
- Gài điều khoản “Bọc thép”: Một Công chứng viên giỏi sẽ tư vấn và đưa vào các điều khoản bảo vệ bạn. Ví dụ:
- Điều khoản thanh toán: Chia làm mấy đợt? Khi nào giao sổ? Giao tiền mặt hay chuyển khoản?
- Điều khoản phạt cọc: (Thủ Tục Mua Bán Đất Huyện Đông Anh]).
- Điều khoản Cam đoan: Bên Bán cam đoan đất không tranh chấp, không kê biên, không nằm trong quy hoạch. Nếu sau này phát hiện sai, Bên Bán phải chịu trách nhiệm gì?
- Trách nhiệm pháp lý: Công chứng viên phải chịu trách nhiệm về tính hợp pháp của Hợp đồng mà họ soạn ra. Họ đang đặt uy tín và giấy phép hành nghề của mình vào văn bản đó.
Khoản phí soạn thảo này thường dao động từ 1.000.000 đến 3.000.000 VNĐ (hoặc cao hơn), tùy vào mức độ phức tạp của hồ sơ.
2. Phí Thẩm định & Kiểm tra Hồ sơ (Dịch vụ “Gác Cổng Pháp Lý”)
Đây là dịch vụ “vô hình” nhưng quan trọng nhất để bảo vệ bạn khỏi rủi ro lừa đảo. Trước khi cho bạn ký, VPCC có nghĩa vụ (và cung cấp dịch vụ) thẩm định hồ sơ:
- Kiểm tra Sổ đỏ (Giấy chứng nhận): Bằng mắt thường và nghiệp vụ, họ phải phân biệt Sổ thật – Sổ giả.
- Kiểm tra Nhân thân: Kiểm tra CMND/CCCD của hai bên là thật hay giả? Người ký có đủ năng lực hành vi (minh mẫn) không? Có đúng là chính chủ không? (Tránh trường hợp lừa đảo, anh em sinh đôi, dùng giấy tờ giả).
- Kiểm tra Hệ thống Ngăn chặn (Quan trọng nhất): Đây là dịch vụ cốt lõi. VPCC sẽ truy cập vào hệ thống dữ liệu nội bộ (ví dụ tại Hà Nội là hệ thống UCHI) để kiểm tra xem lô đất của bạn có đang bị “ngăn chặn giao dịch” hay không. Các trường hợp ngăn chặn bao gồm:
- Đất đang bị kê biên để thi hành án.
- Đất đang là vật chứng trong một vụ án.
- Đất đang có tranh chấp đã được Tòa án thụ lý.
- Đất đang bị thế chấp tại ngân hàng (nếu Bên Bán giấu bạn).
Bạn trả tiền Thù lao chính là để trả cho sự “an tâm” rằng VPCC đã làm “gác cổng” pháp lý và xác nhận lô đất này “sạch”, đủ điều kiện giao dịch.
3. Phí Tư vấn Pháp lý (Giải thích Hợp đồng)
- Theo Luật Công chứng, Công chứng viên có nghĩa vụ phải giải thích rõ cho các bên hiểu về quyền, nghĩa vụ và hậu quả pháp lý của việc ký hợp đồng.
- Đây không chỉ là đọc lướt qua hợp đồng. Họ phải đảm bảo bạn (Bên Mua) và Bên Bán hiểu rõ mình đang làm gì, số tiền bao nhiêu, khi nào giao nhận… để tránh tranh chấp sau này do “không hiểu luật” hay “không đọc kỹ”. Đây cũng là một phần của dịch vụ pháp lý mà bạn trả tiền.
4. Chi phí Hành chính, Vận hành và Lưu trữ
Đây là phần chi phí “overhead” mà VPCC phải gánh:
- In ấn: Một bộ Hợp đồng Mua bán thường được in thành 4-5 bản (Bên Bán giữ 1, Bên Mua giữ 1, VPCC lưu 1, nộp Thuế 1, nộp Đăng bộ 1). Chi phí in ấn, giấy tờ, mực in.
- Lưu trữ (Rất quan trọng): Theo Luật, VPCC bắt buộc phải lưu trữ một bản gốc Hợp đồng của bạn trong thời hạn ít nhất là 20 năm. Đây là chi phí kho bãi, chi phí bảo quản, chi phí số hóa… để đảm bảo 10 năm sau bạn mất hợp đồng, bạn vẫn có thể quay lại VPCC trích lục bản sao.
- Chi phí Vận hành: Tiền thuê mặt bằng, điện, nước, máy lạnh, lương cho thư ký, nhân viên nghiệp vụ, nhân viên IT…
Khi bạn cộng dồn Phí Soạn thảo (1-3 triệu) + Phí Thẩm định/Check ngăn chặn + Phí Tư vấn + Chi phí Hành chính/Lưu trữ, bạn sẽ ra được con số “Thù lao” (Phần Mềm) mà VPCC báo cho bạn.
3.3. Tại Sao Thù Lao Lại “Linh Hoạt”? Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá
Tại sao VPCC A báo Thù lao (Phần Mềm) là 2.6 Triệu, trong khi VPCC B cách đó 100m lại báo 4 Triệu? Sự chênh lệch này đến từ các yếu tố sau:
- Mức độ Phức tạp của Hợp đồng:
- Hồ sơ đơn giản: A (Độc thân) bán cho B (Độc thân). Sổ mới, rõ ràng. -> Thù lao thấp.
- Hồ sơ phức tạp: Hai vợ chồng A&B (có con riêng) bán cho C&D (đang ly thân). Sổ đỏ cũ (cấp từ năm 1999, phải đính chính). Đất có một phần là thừa kế chưa chia. -> Thù lao sẽ rất cao, vì Công chứng viên phải tốn nhiều giờ để tư vấn, gỡ rối pháp lý và soạn thảo.
- “Thương hiệu” và Uy tín của VPCC:
- Giống như bạn đi khám bệnh, giá khám của một Giáo sư, Bác sĩ Trưởng khoa sẽ khác giá khám của một bác sĩ mới ra trường.
- Một VPCC lâu năm, có Trưởng văn phòng là Công chứng viên danh tiếng, uy tín, “bảo chứng” cho các giao dịch lớn -> Mức thù lao của họ có thể cao hơn. Họ bán “uy tín” và “sự an tâm” của họ.
- Mức độ Cạnh tranh tại Địa phương (Ví dụ: Đông Anh):
- Nếu trên một con phố tại Đông Anh có 5 VPCC mọc san sát, họ có thể sẽ phải “cạnh tranh” về giá Thù lao (Phần Mềm) để thu hút khách hàng.
- Ngược lại, nếu trong cả một khu vực chỉ có 1-2 VPCC, họ có nhiều “quyền” đặt giá Thù lao hơn.
- Dịch vụ “Ngoài Giờ” & “Tận Nơi” (Premium Service):
- Đây là yếu tố làm tăng Thù lao nhiều nhất.
- Giá chuẩn: Áp dụng khi bạn đến VPCC trong giờ hành chính (Thứ 2 – Sáng Thứ 7).
- Giá Premium: Bạn yêu cầu Công chứng viên:
- Làm việc ngoài giờ (7 giờ tối, hoặc chiều Chủ Nhật).
- Làm việc tận nơi (đến nhà riêng của Bên Bán vì họ già yếu; đến bệnh viện; hoặc đến ngân hàng để làm thủ tục giải chấp và mua bán cùng lúc).
- Khi bạn yêu cầu các dịch vụ “premium” này, Thù lao có thể tăng thêm vài triệu đồng là chuyện bình thường.
3.4. Tổng Kết Phần 3: Thù Lao Là “Phí Dịch Vụ”, Không Phải “Phí Lừa Đảo”
Qua phân tích trên, chúng ta phải thay đổi tư duy:
Khoản “Thù lao” 2.6 Triệu hay 4 Triệu đó không phải là phí lừa đảo hay “vẽ” thêm. Nó là Phí Dịch Vụ (Service Fee) mà bạn trả cho một gói dịch vụ pháp lý trọn gói bao gồm: Soạn thảo Hợp đồng + Thẩm định Hồ sơ + Kiểm tra Ngăn chặn + Tư vấn Pháp lý + Lưu trữ 20 năm.
Tuy nhiên, mấu chốt nằm ở chỗ: Vì nó là “dịch vụ” và “thỏa thuận”, nên nó không cố định.
Điều này có nghĩa là bạn có quyền:
- Hỏi rõ: “Tổng hóa đơn là 7 Triệu. Xin hỏi Phí 257 là bao nhiêu, và Thù lao là bao nhiêu?”
- So sánh: Bạn có quyền gọi 2-3 VPCC để tham khảo mức “Thù lao” (Phần Mềm) của họ cho cùng một hồ sơ.
- Đàm phán: Bạn có thể đàm phán (một cách hợp lý) về mức Thù lao nếu bạn cảm thấy nó quá cao so với sự phức tạp của hồ sơ.
Bây giờ bạn đã hiểu rõ cả hai cấu phần của Tổng hóa đơn. Câu hỏi tiếp theo là: Vậy ai sẽ là người “rút ví” trả 7 Triệu đồng này? Bên Bán hay Bên Mua?
4. Câu Hỏi Cốt Lõi: Ai Trả Phí Công Chứng Mua Bán Đất Đông Anh? (Góc nhìn Pháp lý)
Khi một tranh chấp xảy ra tại VPCC, câu hỏi đầu tiên luôn là: “Luật quy định ai phải trả?”. Chúng ta hãy cùng phân tích xem các văn bản pháp luật nói gì về trách nhiệm thanh toán khoản Phí Công Chứng Mua Bán Đất Đông Anh.
4.1. Phân Tích Căn Cứ Pháp Lý
Để biết ai là người trả, chúng ta phải xem lại các văn bản pháp luật đã đề cập ở các phần trước, nhưng lần này dưới góc độ “chỉ định nghĩa vụ thanh toán”.
1. Đối với “Phí Cứng” (Theo Thông tư 257/2016/TT-BTC):
- Thông tư của Bộ Tài chính chủ yếu tập trung vào việc quy định mức thu (bao nhiêu tiền, tính toán thế nào) và quản lý (thu, nộp, sử dụng).
- Khi đề cập đến người nộp, Thông tư sử dụng một thuật ngữ chung là “người nộp phí”. Người nộp phí được hiểu là người “yêu cầu thực hiện công chứng”.
- Vấn đề là: Thông tư không chỉ mặt đặt tên rõ ràng là “Bên Bán” hay “Bên Mua”. Nó chỉ nói chung chung là “người yêu cầu”.
2. Đối với “Thù Lao Mềm” (Theo Luật Công chứng 2014):
- Chúng ta xem lại Điều 67 về Thù lao công chứng.
- Khoản 1, Điều 67 quy định: “Người yêu cầu công chứng phải trả thù lao…”
- Tương tự như Phí Cứng, Luật Công chứng cũng sử dụng thuật ngữ pháp lý trung lập là “Người yêu cầu công chứng” (The requester/applicant for notarization).
Kết luận pháp lý 1: Cả hai văn bản pháp luật điều chỉnh hai khoản phí này đều không hề chỉ định rõ “Bên Bán phải trả” hay “Bên Mua phải trả”. Cả hai đều quy trách nhiệm cho một chủ thể chung chung là “Người yêu cầu công chứng”.
4.2. Ai Là “Người Yêu Cầu Công Chứng”? (Sự Mơ Hồ Pháp Lý)
Đây chính là “điểm mờ” pháp lý và là trung tâm của mọi cuộc tranh luận. Vậy trong Hợp đồng Mua bán, ai mới thực sự là “Người yêu cầu”?
Chúng ta có ba luồng quan điểm:
Luồng 1: Lập luận rằng Bên Bán là Người Yêu Cầu
- Bên Bán là người có tài sản (lô đất).
- Để bán được tài sản và nhận tiền một cách hợp pháp, Bên Bán cần (yêu cầu) Văn phòng Công chứng xác nhận rằng:
- Họ là chủ sở hữu hợp pháp.
- Tài sản của họ đủ điều kiện giao dịch (không bị ngăn chặn, tranh chấp).
- Ý chí bán của họ là tự nguyện, minh mẫn.
- Theo luồng này, Bên Bán là người “chủ động” yêu cầu công chứng để hoàn tất thủ tục bán tài sản của mình.
Luồng 2: Lập luận rằng Bên Mua là Người Yêu Cầu
- Bên Mua là người bỏ ra một số tiền lớn (hàng tỷ đồng).
- Để bảo vệ số tiền của mình, Bên Mua cần (yêu cầu) Văn phòng Công chứng xác nhận rằng:
- Hợp đồng này có giá trị pháp lý.
- Tài sản họ mua là “sạch” (đã được VPCC thẩm định, check ngăn chặn).
- Hợp đồng này là cơ sở duy nhất để họ có thể đi làm thủ tục Đăng bộ (sang tên Sổ đỏ).
- Theo luồng này, Bên Mua mới là người có “nhu cầu” lớn hơn về sự đảm bảo pháp lý, vì họ là bên chịu rủi ro (bỏ tiền ra).
Luồng 3: Lập luận rằng Cả Hai Đều Là Người Yêu Cầu (Đây là quan điểm pháp lý chính xác nhất)
- Hợp đồng Mua bán (HĐMB) là một hợp đồng song phương. Nó không thể tồn tại nếu thiếu một trong hai bên.
- Giao dịch này chỉ thành công khi có ý chí chung của cả Bên Bán (muốn bán) và Bên Mua (muốn mua).
- Cả hai bên đều có mặt tại VPCC, đều ký tên vào Hợp đồng, và đều cùng nhau yêu cầu Công chứng viên chứng nhận sự thỏa thuận chung đó.
- Công chứng viên đang bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho cả hai bên: Bảo vệ Bên Bán khỏi việc bị lừa tiền, và bảo vệ Bên Mua khỏi việc bị lừa đất.
4.3. Kết Luận Pháp Lý Cuối Cùng: “Do Thỏa Thuận”
Vì cả hai bên đều là “Người yêu cầu công chứng”, nên pháp luật đã không chỉ định cụ thể một ai.
Thay vào đó, Luật (cụ thể là Bộ luật Dân sự) trao quyền tự do thỏa thuận cho các bên. Việc ai trả Phí Công chứng được xem là một thỏa thuận thương mại (commercial term), tương tự như việc thỏa thuận giá bán hay thỏa thuận ngày giao tiền.
Đây là kết luận pháp lý quan trọng nhất (và có thể gây thất vọng nhất):
Pháp luật KHÔNG quy định Bên Bán hay Bên Mua phải trả Phí Công Chứng. Pháp luật để cho hai bên TỰ THỎA THUẬN.
Chính vì pháp luật “mở đường” và “không can thiệp” vào thỏa thuận này, nên thị trường thực tế đã tự sinh ra 2 kịch bản (2 cách thỏa thuận) lớn để lấp vào khoảng trống pháp lý đó.
Nói cách khác: Câu trả lời của Pháp luật cho câu hỏi “Ai trả?” là: “Tôi không quan tâm. Các bạn tự quyết định với nhau đi.”
Sự “tự quyết định” này chính là cuộc đàm phán nảy lửa về “Giá NET” và “Giá BAO SỔ” mà chúng ta đã đề cập ở [Thuế Mua Bán Nhà Đất Đông Anh].
Kết thúc Phần 4: Chúng ta đã thấy rõ, Luật pháp không cho chúng ta câu trả lời cuối cùng. Luật trao quyền quyết định cho bạn và Bên Bán. Vậy, khi bạn thực sự bước vào cuộc đàm phán đó, hai kịch bản phổ biến nhất trên thị trường Đông Anh diễn ra như thế nào?
5. Ai Trả Phí Công Chứng (Thực Tế)? Chiến Lược Đàm Phán “Giá NET” vs “Giá BAO SỔ”
Vì Luật pháp “im lặng”, nên câu trả lời cho việc “Ai trả Phí Công chứng” sẽ phụ thuộc 100% vào kết quả đàm phán giá giữa bạn và Bên Bán.
Trong thực tế giao dịch tại Đông Anh (cũng như phần lớn thị trường), việc ai trả khoản phí 7 Triệu đồng (ví dụ) này sẽ rơi vào một trong ba kịch bản sau:
5.1. Kịch bản 1: Đàm phán “Giá NET” Bên Mua trả 100%
Đây là kịch bản phổ biến nhất, thường được Bên Bán (nhất là giới đầu tư) ưu tiên sử dụng.
- Bối cảnh (Nhắc lại Thuế Mua Bán Nhà Đất Đông Anh):
- Bên Bán nói: “Tôi bán lô đất này 10 Tỷ NET. Tôi không biết gì khác, tôi chỉ thu về đúng 10 Tỷ vào tài khoản.”
- Giải thích: “NET” là gì?
- “NET” (giá trị ròng) nghĩa là giá trị sau khi đã trừ hết mọi chi phí. Khi Bên Bán nói “Giá NET”, họ đã ngầm đẩy toàn bộ trách nhiệm chi phí (Thuế, Phí) cho Bên Mua.
- Hệ quả (Ai trả Phí Công chứng):
- Trong kịch bản này, Bên Mua (Bạn) phải trả 100% Phí Công chứng.
- Tổng số tiền bạn phải bỏ ra là:
- 10 Tỷ tiền đất (trả cho Bên Bán).
- 2.5% Thuế/Phí (của Cách Tính Thuế Thu Nhập Cá Nhân Khi Bán Đất Đông Anh, Lệ Phí Trước Bạ Nhà Đất Đông Anh – bạn tự đi nộp).
- Toàn bộ 7 Triệu Phí Công chứng (bao gồm cả Phí Cứng 4.4tr và Thù Lao Mềm 2.6tr – bạn trả trực tiếp tại VPCC).
- Chiến lược/Lợi thế của Bên Mua:
- Khi đàm phán “Giá NET”, bạn là người phải trả tiền. Điều này đồng nghĩa bạn có một lợi thế rất lớn: Bạn có toàn quyền chỉ định Văn phòng Công chứng.
- Bạn sẽ chủ động “shopping” (tham khảo) 2-3 VPCC (như sẽ nói ở Phần 7) để chọn nơi có “Thù Lao Mềm” (Phần Mềm) hợp lý nhất. Bạn có thể chọn VPCC A (Thù lao 2.6tr) thay vì bị ép vào VPCC B (Thù lao 4tr). Bạn kiểm soát được chi phí này.
5.2. Kịch bản 2: Đàm phán “Giá BAO SỔ” Bên Bán trả 100%
Đây là kịch bản “nhàn hạ” nhất cho Bên Mua và thường được Bên Bán sử dụng để “chốt sale” nhanh gọn với người mua không chuyên.
- Bối cảnh (Nhắc lại Thuế Mua Bán Nhà Đất Đông Anh):
- Bên Bán nói: “Lô này giá cuối cùng là 10 Tỷ 300 Triệu, BAO SỔ cho em. Em chỉ cần ký, mọi việc anh lo hết.”
- Giải thích: “BAO SỔ” là gì?
- “BAO SỔ” (bao trọn gói) nghĩa là Bên Bán nhận một cục tiền tổng, và họ có trách nhiệm “bao” hết mọi chi phí, thủ tục để ra được cuốn Sổ đỏ đứng tên bạn.
- Hệ quả (Ai trả Phí Công chứng):
- Trong kịch bản này, Bên Bán phải trả 100% Phí Công chứng.
- Quy trình diễn ra:
- Bạn trả tổng 10.3 Tỷ cho Bên Bán.
- Bên Bán (sau khi nhận tiền) sẽ tự trích từ 10.3 Tỷ đó ra để trả 2.5% Thuế/Phí và trả 7 Triệu Phí Công chứng.
- Chiến lược/Rủi ro của Bên Mua:
- Bạn “nhàn” vì không phải lo lắng gì.
- Tuy nhiên, bạn mất quyền kiểm soát. Bên Bán (vì là người trả tiền) sẽ chọn VPCC “ruột” của họ. Họ sẽ ưu tiên chọn VPCC có “Thù Lao Mềm” rẻ nhất (thậm chí là VPCC làm ẩu) để tối ưu hóa lợi nhuận của họ. Bạn có thể gặp rủi ro về chất lượng Hợp đồng (sẽ nói ở Phần 6).
5.3. Kịch bản 3: Thỏa thuận “Cưa Đôi” (50/50)
Đây là kịch bản “dĩ hòa vi quý”, thường xảy ra khi cả hai bên không phải dân chuyên, không đàm phán rõ “NET” hay “BAO SỔ” ngay từ đầu.
- Bối cảnh:
- Hai bên chốt giá “10 Tỷ” (không nói rõ là NET hay BAO SỔ).
- Đến lúc ra VPCC, phát sinh hóa đơn 7 Triệu, cả hai cùng bối rối.
- Môi giới (hoặc hai bên) tự thỏa thuận: “Thôi, cái này anh em mình chia đôi, 50/50 cho dễ.”
- Vấn đề lớn nhất của kịch bản này:
- “Chia đôi” là chia đôi cái gì?
- Cách 1 (Hiểu lầm): Chỉ chia đôi “Phí Cứng” (4.4 Triệu)? -> Mỗi bên 2.2 Triệu. Vậy ai trả 2.6 Triệu “Thù Lao Mềm” còn lại?
- Cách 2 (Thông thường): Chia đôi “Tổng Bill” (7 Triệu)? -> Mỗi bên 3.5 Triệu.
- Hệ quả:
- Kịch bản này rất dễ gây tranh cãi ngay tại VPCC nếu không làm rõ “chia đôi” khoản nào. Nó cho thấy sự thiếu chuyên nghiệp trong việc đàm phán Hợp đồng Đặt cọc ban đầu.
5.4. Tổng Kết Phần 5
Chúng ta có thể thấy rõ ràng:
Việc ai trả Phí Công Chứng Mua Bán Đất Đông Anh không phụ thuộc vào Luật pháp, mà phụ thuộc 100% vào kết quả đàm phán giá (NET hay BAO SỔ) mà hai bên đã chốt từ [Thuế Mua Bán Nhà Đất Đông Anh].
- Nếu chốt Giá NET: Bên Mua trả.
- Nếu chốt Giá BAO SỔ: Bên Bán trả.
Tuy nhiên, dù bạn rơi vào kịch bản nào, quá trình công chứng này luôn tiềm ẩn những rủi ro, cạm bẫy “không tên” mà nếu không biết, bạn có thể bị mất tiền hoặc gặp rắc rối pháp lý nghiêm trọng.
6. 7 Cạm Bẫy và Rủi Ro Thực Tế tại Văn phòng Công chứng
Quá trình công chứng không chỉ đơn giản là “ký và đóng dấu”. Đây là nơi các bên có thể lợi dụng sự thiếu hiểu biết của bạn để trục lợi hoặc làm việc cẩu thả, gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Bẫy 1: VPCC “ruột” của Môi giới (Bẫy bị “Kê” Thù lao)
Đây là cạm bẫy tài chính phổ biến nhất, thường xảy ra khi bạn mua theo kịch bản “Giá NET” (Bên Mua trả phí).
- Kịch bản: Bạn là Bên Mua, bạn chịu phí công chứng. Nhưng Môi giới (người dẫn bạn đi mua) lại nhiệt tình “chỉ định” bạn phải làm ở VPCC X.
- Lý do (Góc tối): Môi giới đã có thỏa thuận “kickback” (hoa hồng) với VPCC X.
- Cạm bẫy: VPCC X sẽ “kê” (inflate) khoản “Thù Lao Mềm” (Phần Mềm, đã nói ở Phần 3) lên cao hơn bình thường để bù vào chi phí hoa hồng trả cho Môi giới.
- Ví dụ thực tế:
- Phí Cứng (Thông tư 257) là: 4.400.000 VNĐ (không đổi).
- Thù lao Mềm (Giá thị trường) đáng lẽ chỉ: 2.600.000 VNĐ.
- Nhưng VPCC “ruột” sẽ báo cho bạn tổng Thù lao Mềm là: 4.000.000 VNĐ.
- Họ đã “kê” thêm 1.400.000 VNĐ. Khoản này sau đó sẽ được “lại quả” cho Môi giới.
- Kết quả: Bạn (Bên Mua) là người phải trả tiền cho khoản hoa hồng này mà không hề hay biết. Về bản chất, bạn đang trả tiền dịch vụ cho Môi giới hai lần.
Bẫy 2: Chi phí “không tên” (Chi phí “bôi trơn” / “Phí linh động”)
Cạm bẫy này đánh vào tâm lý “sợ rắc rối” và “muốn việc nhanh” của bạn.
- Kịch bản: Hồ sơ của bạn về cơ bản là hợp lệ, nhưng có một chi tiết nhỏ (ví dụ: ảnh trên CMND/CCCD hơi mờ, Sổ đỏ hơi cũ, có một dấu gạch nối ở địa chỉ khác với trên CMND…).
- Cạm bẫy: Thư ký hoặc chuyên viên nghiệp vụ của VPCC sẽ làm ra vẻ nghiêm trọng: “Ôi, cái này của anh/chị khó quá, sếp em (Công chứng viên) khó tính lắm, sợ không ký đâu. Cái này phải về xã/phường làm lại giấy xác nhận…”.
- Giải pháp (Họ gợi ý): Sau khi dọa bạn, họ sẽ “thì thầm”: “…hoặc là anh/chị ‘linh động’ hỗ trợ cho bọn em 1-2 triệu đồng để em ‘báo cáo’ sếp cho qua. Chứ đi lại giờ này mệt lắm.”
- Kết quả: Bạn bị ép phải trả một khoản “phí bôi trơn” (facilitation fee) hoàn toàn ngoài luồng, chỉ để hoàn thành một giao dịch vốn dĩ đã hợp pháp.
Bẫy 3: Bị “ép” dùng dịch vụ đi kèm (Dịch vụ sang tên trọn gói)
Cạm bẫy này là việc VPCC “bán bia kèm lạc”, buộc bạn phải sử dụng dịch vụ bạn không cần.
- Kịch bản: Bạn đến VPCC và hỏi tổng chi phí. Họ báo một con số “Thù lao Mềm” rất cao (ví dụ 5-6 triệu đồng).
- Lý do (Họ đưa ra): “Đây là giá ‘trọn gói’ bên em. Bên em sẽ lo luôn cho anh/chị phần đi nộp thuế và đăng bộ, 15 ngày sau quay lại lấy Sổ đỏ mới.”
- Cạm bẫy: Bạn (là người cẩn thận) nói: “Không, cảm ơn. Tôi muốn tự mình đi nộp thuế và nộp hồ sơ đăng bộ để kiểm soát quá trình.”
- Phản ứng của VPCC: “Dạ, bên em làm theo ‘gói’ này, anh/chị không dùng thì cũng không bớt tiền.”
- Kết quả: Bạn bị “ép” phải trả tiền cho một dịch vụ “sang tên trọn gói” mà bạn không có nhu cầu hoặc không tin tưởng, chỉ để được công chứng hợp đồng.
Bẫy 4: Lỗi soạn thảo Hợp đồng (Rủi ro nghiêm trọng nhất)
Đây không phải là cạm bẫy về tiền, mà là cạm bẫy về chất lượng dịch vụ và có thể gây ra hậu quả pháp lý nghiêm trọng nhất.
- Kịch bản: Thường xảy ra trong kịch bản “Giá BAO SỔ” (Bên Bán trả tiền). Bên Bán, để tiết kiệm chi phí, sẽ chọn VPCC “ruột” của họ, vốn là nơi có “Thù lao” rẻ nhất.
- Vấn đề: Rẻ thường đi kèm với ẩu. Thư ký VPCC (chứ không phải Công chứng viên) vội vàng, cẩu thả, “copy-paste” hợp đồng mà không rà soát kỹ.
- Các lỗi sai “chết người” thường gặp:
- Sai thông tin cá nhân (Sai 1 số CMND/CCCD, sai tên đệm, sai ngày tháng năm sinh).
- Sai thông tin tài sản (Sai 1 số trong Số thửa, sai số Tờ bản đồ, sai địa chỉ đất).
- Sai thông tin tài chính (Sai số tiền bằng chữ và bằng số; vd: “Mười tỷ” nhưng ghi “1.000.000.000 VNĐ”).
- Sai điều khoản thanh toán (Nguy hiểm nhất): Hai bên thỏa thuận miệng là “giữ lại 1 tỷ chờ ra sổ”, nhưng Hợp đồng lại ghi “Bên Mua đã thanh toán 100%”.
- Hậu quả (Cơn ác mộng):
- Bạn cầm Hợp đồng đã công chứng này nộp vào Văn phòng Đăng ký Đất đai. Họ rà soát, phát hiện lỗi sai (ví dụ sai số thửa) -> Họ TRẢ LẠI hồ sơ.
- Để sửa lỗi, bạn phải quay lại VPCC đó, yêu cầu họ làm “Văn bản đính chính”.
- VẤN ĐỀ: Văn bản đính chính bắt buộc phải có chữ ký của cả Bên Bán và Bên Mua một lần nữa.
- Nếu lúc này Bên Bán đã nhận đủ tiền và đi nước ngoài? Hoặc họ không hợp tác? Hoặc (trong trường hợp xấu nhất) họ đã qua đời?
- Kết quả: Sổ đỏ của bạn bị “treo” vĩnh viễn. Bạn không thể sang tên được chỉ vì một lỗi đánh máy cẩu thả.
Bẫy 5: “Vẽ” thêm dịch vụ (Phí check quy hoạch riêng)
Đây là một hình thức “double-dipping” (thu tiền hai lần) cho cùng một dịch vụ.
- Kịch bản: VPCC báo giá cho bạn: Phí Cứng 4.4 Triệu + Thù lao Mềm 2.6 Triệu.
- Cạm bẫy: Sau đó, họ “vẽ” thêm một dòng thứ 3: “Phí kiểm tra quy hoạch chuyên sâu: 2.000.000 VNĐ.”
- Sự thật: Việc “Kiểm tra Ngăn chặn” (check quy hoạch, check thế chấp, check kê biên) mà chúng ta đã phân tích ở Phần 3 vốn dĩ đã là nghĩa vụ cơ bản của VPCC và đã được bao gồm trong “Thù lao Mềm” 2.6 Triệu kia.
- Kết quả: Họ đang “double-dip”, tính tiền bạn hai lần cho cùng một nghiệp vụ cơ bản, bằng cách đặt cho nó một cái tên kêu hơn là “chuyên sâu”.
Bẫy 6: Công chứng viên “vắng mặt” (Ký khống)
Đây là rủi ro pháp lý nghiêm trọng, vi phạm thẳng vào Luật Công chứng.
- Kịch bản: Bạn đến VPCC, nộp hồ sơ, ngồi chờ, và ký hợp đồng. Toàn bộ quá trình bạn chỉ làm việc với Thư ký hoặc Chuyên viên nghiệp vụ.
- Lúc ký: Cô Thư ký đưa Hợp đồng cho bạn ký, rồi cầm tập Hợp đồng đó đi vào phòng trong “để sếp ký”, rồi quay ra trả bạn, đã có đủ chữ ký Công chứng viên và dấu đỏ.
- Sự thật: Bạn chưa bao giờ gặp mặt Công chứng viên.
- Cạm bẫy (Vi phạm pháp luật): Luật Công chứng 2014 YÊU CẦU Công chứng viên phải:
- Gặp trực tiếp bạn (Bên Bán, Bên Mua).
- Kiểm tra giấy tờ tùy thân gốc.
- Hỏi và xác nhận các bên hoàn toàn tự nguyện, minh mẫn.
- Giải thích hợp đồng.
- Và ký tên vào Hợp đồng trước mặt bạn.
- Việc “ký khống” (ký vắng mặt) như trên khiến Hợp đồng của bạn có thể bị Tuyên Vô Hiệu (Invalidated) nếu sau này xảy ra tranh chấp và bị đưa ra Tòa. Tòa án sẽ hỏi: “Công chứng viên có mặt ở đó không?”, và nếu chứng minh được là không, hợp đồng hàng tỷ đồng của bạn có thể gặp rắc rối lớn.
Bẫy 7: Mập mờ Hóa đơn GTGT (VAT)
Cạm bẫy này thường ảnh hưởng đến các nhà đầu tư là doanh nghiệp, cần hóa đơn để quyết toán chi phí.
- Kịch bản: Tổng hóa đơn của bạn là 7 Triệu. Bạn yêu cầu VPCC xuất Hóa đơn Giá trị Gia tăng (Hóa đơn đỏ).
- Cạm bẫy 1: VPCC nói: “Bên em chỉ xuất VAT cho Phí Cứng 4.4 Triệu thôi.” (Nghĩa là họ đang trốn thuế cho khoản Thù lao Mềm 2.6 Triệu).
- Cạm bẫy 2: VPCC nói: “Anh/chị muốn lấy VAT cho cả 7 Triệu thì cộng thêm 10% (tức 700.000 VNĐ) nữa.” (Điều này vi phạm Luật Quản lý Giá, vì giá dịch vụ niêm yết/báo cho khách hàng phải là giá cuối cùng đã bao gồm VAT).
- Kết quả: Doanh nghiệp của bạn gặp khó khăn trong việc hạch toán chi phí, hoặc bạn bị “móc túi” thêm 10% một cách phi lý.
Kết thúc Phần 6: Sau khi đã biết rõ 7 cạm bẫy “chết người” này, từ tài chính đến pháp lý, bạn chắc chắn đang rất lo lắng. Vậy, làm thế nào để tự bảo vệ mình?
Chào bạn, chúng ta sẽ tiếp tục với Phần 7.
Ở Phần 6, chúng ta đã đi sâu vào 7 cạm bẫy và rủi ro nguy hiểm tại Văn phòng Công chứng (VPCC). Những rủi ro này bao gồm từ việc bị “kê” giá, ép dùng dịch vụ, cho đến rủi ro pháp lý “chết người” như lỗi soạn thảo hợp đồng hay Công chứng viên vắng mặt.
Sau khi đã biết rõ các cạm bẫy, bạn chắc chắn đang rất lo lắng. Vậy, làm thế nào để tự bảo vệ mình?
Phần 7 sẽ cung cấp các “Chiến lược thông minh” và các kịch bản hành động cụ thể để bạn đàm phán, tối ưu chi phí và chủ động phòng tránh toàn bộ 7 rủi ro trên.
7. 7 Chiến Lược “Thông Minh” để Đàm Phán và Tối Ưu Phí Công Chứng
Đây là những hành động thực tế bạn cần thực hiện để biến mình từ người “bị động” (lo sợ) thành người “chủ động” (kiểm soát) trong quá trình công chứng.
Chiến lược 1: Dùng chiến thuật “Shop Around” (Tham khảo giá 2-3 VPCC)
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để chống lại Bẫy 1 (VPCC ruột của Môi giới) và Bẫy 5 (Vẽ thêm dịch vụ).
- Hành động: Trước khi quyết định, hãy nhấc điện thoại lên và gọi cho ít nhất 3 Văn phòng Công chứng uy tín tại khu vực Đông Anh.
- Kịch bản gọi điện (Script):
“Chào anh/chị, em chuẩn bị công chứng một Hợp đồng Mua bán đất tại Đông Anh. Giá trị kê khai dự kiến của em là 8 Tỷ đồng. Anh/chị có thể báo cho em tổng chi phí trọn gói (bao gồm cả Phí nhà nước 257 và Thù lao dịch vụ) bên mình là bao nhiêu không ạ?”
- Mục đích:
- Bạn sẽ có ngay một “bản đồ giá” thị trường. Bạn sẽ biết ngay VPCC A báo 7 Triệu, VPCC B báo 6.5 Triệu, VPCC C báo 8 Triệu.
- Nó cho bạn dữ liệu để đàm phán. Nếu Môi giới “lùa” bạn vào VPCC A (8 Triệu), bạn có thể phản biện ngay: “Em vừa check VPCC B, họ làm y hệt chỉ có 6.5 Triệu.”
- Nó giúp bạn loại bỏ ngay những VPCC có “Thù lao Mềm” quá cao một cách phi lý.
Chiến lược 2: Giành “Quyền Chỉ Định” VPCC (Nếu bạn là người trả tiền)
Đây là “vũ khí” tối thượng để vô hiệu hóa Bẫy 1 (VPCC ruột).
- Hành động: Như đã phân tích ở Phần 5, nếu bạn đàm phán theo kịch bản “Giá NET”, bạn là người trả phí công chứng. Vì “ai trả tiền, người đó có quyền”, bạn phải giành quyền chọn VPCC.
- Kịch bản nói chuyện (Script với Môi giới/Bên Bán):
“Vì em là người chịu toàn bộ phí công chứng theo thỏa thuận ‘Giá NET’, nên để đảm bảo sự minh bạch và chi phí hợp lý, em sẽ là người chọn VPCC. Em đã tham khảo và quyết định chọn VPCC B (nơi có giá 6.5 Triệu mà bạn đã ‘shop around’ ở bước 1).”
- Mục đích: Bạn chủ động chọn một VPCC uy tín, giá cả hợp lý (đã check), thay vì bị “lùa” vào một VPCC mà bạn phải trả tiền hoa hồng ngầm cho Môi giới.
Chiến lược 3: Yêu cầu “Bảng Kê Chi Tiết” (Itemized Bill)
Đây là cách để chống lại Bẫy 2 (Chi phí không tên) và Bẫy 5 (Vẽ phí).
- Hành động: Khi VPCC báo tổng hóa đơn (ví dụ 7 Triệu), đừng trả tiền ngay. Hãy lịch sự yêu cầu họ bóc tách chi tiết.
- Kịch bản nói chuyện (Script tại VPCC):
“Anh/chị có thể vui lòng bóc tách rõ hóa đơn 7 Triệu này giúp em được không ạ? Cụ thể:
- Phí Cứng theo Thông tư 257 (Phần 2) là bao nhiêu? (Bạn đã tự tính là 4.4 Triệu).
- Thù lao Mềm (Phần 3) cho các dịch vụ soạn thảo, thẩm định… là bao nhiêu?”
- Mục đích: Sự minh bạch này khiến VPCC không thể “giấu” các khoản phí “bôi trơn” hay “phí chuyên sâu” vào một cục. Khi họ buộc phải ghi rõ “Phí soạn thảo: 2.6 Triệu”, mọi thứ trở nên rõ ràng. Nếu họ ghi “Phí linh động: 1 Triệu”, bạn có quyền thắc mắc ngay.
Chiến lược 4: Yêu cầu “Hợp Đồng Nháp” (Draft Contract) trước 1 ngày
Đây là hành động quan trọng nhất, là “vắc-xin” duy nhất để phòng chống Bẫy 4 (Lỗi soạn thảo hợp đồng).
- Hành động: Tuyệt đối không đến VPCC rồi mới đọc hợp đồng lần đầu tiên. Hãy yêu cầu VPCC gửi file Hợp đồng nháp (file Word hoặc PDF) cho bạn qua Zalo hoặc Email trước ít nhất 1 ngày.
- Những gì bạn phải tự kiểm tra (Checklist):
- Thông tin cá nhân: Tên, số CMND/CCCD, địa chỉ thường trú của bạn và Bên Bán có chính xác 100% không?
- Thông tin tài sản: Quan trọng nhất! So sánh từng chữ, từng số trên Hợp đồng nháp với Sổ đỏ gốc: Số thửa, Số tờ bản đồ, Địa chỉ thửa đất, Diện tích… (Sai 1 ly là đi 1 dặm).
- Thông tin tài chính: Số tiền (bằng số và bằng chữ) đã đúng chưa?
- Điều khoản thanh toán: Nguy hiểm nhất! Thỏa thuận miệng là “giữ lại 1 tỷ chờ ra sổ”, nhưng hợp đồng có ghi “Bên Mua đã thanh toán 100% tại thời điểm ký” không? Phải sửa ngay lập tức!
- Mục đích: Cho bạn thời gian và sự bình tĩnh để rà soát lỗi. “Một phút đọc kỹ còn hơn mười năm đi kiện.”
Chiến lược 5: Yêu cầu “Gặp Mặt” Công chứng viên
Đây là chiến lược để chống lại Bẫy 6 (Công chứng viên vắng mặt) và đảm bảo tính pháp lý của Hợp đồng.
- Hành động: Khi ký tên, nếu bạn chỉ làm việc với Thư ký, hãy yêu cầu được gặp Công chứng viên (người có tên trong Hợp đồng và chịu trách nhiệm pháp lý).
- Kịch bản nói chuyện (Script):
“Theo Luật Công chứng, tôi cần Công chứng viên có mặt để chứng kiến tôi ký và giải thích hợp đồng. Vui lòng cho tôi gặp Công chứng viên…”
- Mục đích: Đảm bảo Công chứng viên đã gặp bạn, đã thấy bạn ký, và Hợp đồng của bạn là hợp lệ 100%. Đừng chấp nhận việc “ký khống”.
Chiến lược 6: “Gạt Bỏ” Dịch Vụ Đi Kèm (Unbundling)
Chiến lược này giúp bạn chống lại Bẫy 3 (Ép dùng dịch vụ).
- Hành động: Khi VPCC báo giá “gói” (bundle) dịch vụ sang tên trọn gói, hãy chủ động yêu cầu “bóc tách” (unbundle) dịch vụ.
- Kịch bản nói chuyện (Script):
“Cảm ơn anh/chị. Em chỉ có nhu cầu sử dụng dịch vụ Công chứng Hợp đồng Mua bán thôi. Còn phần nộp thuế và đăng bộ, em sẽ tự đi làm để chủ động kiểm soát hồ sơ. Anh/chị vui lòng báo giá chỉ riêng cho dịch vụ công chứng.”
- Mục đích: Buộc VPCC phải báo giá riêng cho dịch vụ cốt lõi. Bạn chỉ trả tiền cho những gì bạn thực sự cần.
Chiến lược 7: Làm Rõ về Hóa Đơn VAT (Nếu bạn cần)
Chiến lược này dùng để chống Bẫy 7 (Mập mờ Hóa đơn), rất quan trọng cho doanh nghiệp.
- Hành động: Ngay từ bước “Shop around” (Chiến lược 1), hãy hỏi rõ về chính sách VAT.
- Kịch bản gọi điện (Script):
“Tổng chi phí 7 Triệu anh/chị báo đã bao gồm 10% VAT chưa ạ? Và bên mình có xuất hóa đơn đỏ cho toàn bộ 7 Triệu hay chỉ cho phần Phí Cứng 4.4 Triệu thôi?”
- Mục đích: Sự rõ ràng ngay từ đầu giúp bạn tránh bị “móc túi” thêm 10% vào phút chót, hoặc tránh rắc rối về sau khi không hạch toán được chi phí.
Kết thúc Phần 7: Bằng cách áp dụng 7 chiến lược chủ động này, bạn đã trang bị cho mình đầy đủ “vũ khí” để bước vào VPCC một cách tự tin. Bạn có thể kiểm soát chi phí, né tránh rủi ro pháp lý và đảm bảo giao dịch của mình an toàn.
Nhưng “phòng bệnh hơn chữa bệnh”. Cách tốt nhất để mọi thứ diễn ra suôn sẻ là gì? Đó là chốt hạ mọi thỏa thuận này trước khi bước vào VPCC.
8. Kết Luận: Vai Trò “Chốt Hạ” của Hợp Đồng Đặt Cọc
Mọi cuộc tranh cãi tại VPCC về việc “Ai trả phí công chứng?” đáng lẽ ra đã không bao giờ xảy ra. Mọi sự “ngã ngửa” vì Môi giới “lùa” bạn vào VPCC giá cao đáng lẽ đã có thể được ngăn chặn.
Tất cả những rắc rối này đều có thể được giải quyết triệt để bằng một dòng duy nhất trong [Thủ Tục Mua Bán Đất Huyện Đông Anh].
8.1. Tổng Kết Vấn Đề Phí Công Chứng Mua Bán Đất Đông Anh
Qua 7 phần, chúng ta đã rút ra 3 sự thật cốt lõi:
- Phí Công Chứng Mua Bán Đất Đông Anh không phải là một khoản, mà là TỔNG của 2 khoản: Phí Cứng (Theo Luật, rẻ, cố định) + Thù lao Mềm (Dịch vụ, cao, linh hoạt).
- Pháp luật KHÔNG quy định Bên Bán hay Bên Mua phải trả khoản này, mà để hai bên TỰ THỎA THUẬN.
- Thỏa thuận (NET hay BAO SỔ) chính là chìa khóa quyết định ai là người trả tiền.
Vấn đề là, hầu hết mọi người đều “thỏa thuận miệng” (verbal agreement). Lời nói gió bay. Khi đứng trước hóa đơn 7 Triệu tại VPCC, cả hai bên đều quên (hoặc cố tình quên) những gì mình đã hứa.
8.2. Giải Pháp Vàng: Chốt Bằng Văn Bản (Hợp đồng Đặt cọc)
“Phòng bệnh hơn chữa bệnh”. Cách tốt nhất để tránh một cuộc tranh cãi tại VPCC (vốn rất mất thời gian và có thể làm “vỡ” giao dịch) là phải chốt hạ mọi thỏa thuận này bằng văn bản ngay từ giây phút đầu tiên.
Văn bản đó chính là [Thủ Tục Mua Bán Đất Huyện Đông Anh].
Ngay khi bạn đàm phán “Giá NET” hay “Giá BAO SỔ” (ở [Thuế Mua Bán Nhà Đất Đông Anh]), bạn phải yêu cầu Môi giới hoặc Luật sư của mình gài ngay điều khoản về phí công chứng vào Hợp đồng Đặt cọc.
Ví dụ Điều Khoản “Bọc Thép” (Cần đưa vào HĐ Đặt cọc)
Bạn không cần phải viết dài dòng. Chỉ cần một điều khoản rõ ràng, chỉ định rõ trách nhiệm.
Điều khoản Mẫu (Kịch bản 1: Giá NET – Bên Mua trả):
“Hai bên thống nhất, toàn bộ chi phí liên quan đến việc công chứng Hợp đồng Mua bán tại Văn phòng Công chứng (bao gồm, nhưng không giới hạn: Phí Công chứng theo Thông tư 257/2016/TT-BTC và Thù lao Dịch vụ Công chứng như soạn thảo, thẩm định hồ sơ) sẽ do Bên Mua (Bên B) chịu trách nhiệm thanh toán 100%. Bên Mua có toàn quyền lựa chọn Văn phòng Công chứng.”
Điều khoản Mẫu (Kịch bản 2: Giá BAO SỔ – Bên Bán trả):
“Hai bên thống nhất, toàn bộ chi phí liên quan đến việc công chứng Hợp đồng Mua bán tại Văn phòng Công chứng (bao gồm, nhưng không giới hạn: Phí Công chứng theo Thông tư 257/2016/TT-BTC và Thù lao Dịch vụ Công chứng) sẽ do Bên Bán (Bên A) chịu trách nhiệm thanh toán 100%. Bên Bán có quyền lựa chọn Văn phòng Công chứng.”
Điều khoản Mẫu (Kịch bản 3: Chia đôi 50/50):
“Hai bên thống nhất, toàn bộ chi phí công chứng Hợp đồng Mua bán (bao gồm cả Phí và Thù lao) tại Văn phòng Công chứng sẽ được chia đều (50/50) cho cả Bên A và Bên B.”
Chỉ cần một điều khoản rõ ràng như vậy, mọi tranh cãi tại VPCC sẽ chấm dứt. Nếu có ai đó “lật kèo”, bạn chỉ cần giơ Hợp đồng Đặt cọc đã ký ra làm bằng chứng.
Kết Luận Cuối Cùng Phí Công Chứng Mua Bán Đất Đông Anh
- Phí Công chứng là một khoản chi phí nhỏ so với giá trị lô đất hàng tỷ đồng, nhưng nó lại là nơi dễ phát sinh mâu thuẫn nhất vì sự “mập mờ” về Phí và Thù lao. Bằng cách hiểu rõ bản chất 2 khoản phí, áp dụng 7 chiến lược phòng tránh, và quan trọng nhất là “chốt hạ” mọi thỏa thuận trong Hợp đồng Đặt cọc, bạn sẽ hoàn toàn làm chủ được quá trình này.
- Sau khi Hợp đồng Mua bán của bạn đã được công chứng, bạn đã chính thức hoàn thành bước pháp lý quan trọng nhất. Bước tiếp theo là mang bộ hồ sơ này đi thực hiện nghĩa vụ tài chính (nộp thuế) và hoàn tất thủ tục cuối cùng (đăng bộ sang tên).
- ➡️ Bạn đã hoàn thành chặng 3 của quy trình. Quay lại [Tổng Hợp Thuế Phí Khi Mua Bán Đất Đông Anh] để xem toàn bộ quy trình và các bài viết tiếp theo.
- Hãy truy cập Website : DatNenVenDo.com.vn để tìm hiểu nhiều thông tin các khu vực tiềm năng từ Đất Nền Ven Đô Bất Động Sản TP Hà Nội
8.3. Để nhận thông tin Phí Công Chứng Mua Bán Đất Đông Anh liên hệ ngay 038.945.7777:
- Liên hệ: 085.818.1111
- Liên hệ: 033.486.1111
- Đường dây nóng: 038.945.7777
- Trang web: DatNenVenDo.com.vn
- Trang web: VinHomes-Land.vn
- Fanpage: VinHomes-Land.vn
- Gmail: [email protected]
Tham khảo thêm: Bất Động Sản Sài Gòn (TPHCM) Mới Nhất: Phân Tích Toàn Cảnh
Tham khảo thêm: Bất Động Sản Hà Nội Mới Nhất: Phân Tích Toàn Cảnh

