Giải Mã Toàn Tập Thông tin trên Sổ Đỏ Lưu Ý Pháp Lý Quan Trọng

Giải Mã Toàn Tập Sổ Đỏ: Hướng Dẫn Chi Tiết Về Mọi Thông Tin, Ký Hiệu và Lưu Ý Pháp Lý Quan Trọng

Giải Mã Toàn Tập Thông tin trên Sổ Đỏ Lưu Ý Pháp Lý Quan Trọng

Giới thiệu

  • Trong hệ thống pháp luật và đời sống xã hội Việt Nam, “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất” – mà người dân quen gọi bằng những cái tên thân thuộc như Sổ đỏ, Sổ hồng – không chỉ là một tờ giấy.
  • Nó là một tài sản có giá trị pháp lý cao nhất, là “chìa khóa” nắm giữ khối tài sản lớn của cả đời người, là lá chắn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của chủ sở hữu trước mọi tranh chấp, và là cơ sở cho các giao dịch quan trọng như chuyển nhượng, thế chấp, thừa kế.
  • Tuy nhiên, với mật độ thông tin dày đặc, các thuật ngữ pháp lý chuyên ngành, những con số và ký hiệu phức tạp, việc đọc và hiểu chính xác toàn bộ nội dung trên Sổ đỏ lại là một thách thức không nhỏ đối với nhiều người.
  • Một sai sót nhỏ trong việc kiểm tra thông tin có thể dẫn đến những rủi ro pháp lý to lớn, gây thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế.
  • Bài viết chuyên sâu này, với độ dài 5000 từ, sẽ là một cuốn cẩm nang toàn diện, hướng dẫn bạn đọc “giải mã” từng chi tiết, từ những thông tin cơ bản nhất đến những ký hiệu phức tạp, những lưu ý pháp lý “sống còn” khi kiểm tra Sổ đỏ.
  • Chúng tôi sẽ đi sâu vào từng trang, từng mục, cập nhật những quy định mới nhất của pháp luật, đặc biệt là sự xuất hiện của mã QR, nhằm trang bị cho bạn kiến thức đầy đủ và sự tự tin để làm chủ tài sản của mình.

1: Lịch Sử Hình Thành và Các Loại Giấy Tờ Nhà Đất Tại Việt Nam

Trước khi đi vào chi tiết mẫu Giấy chứng nhận hiện hành, việc hiểu rõ lịch sử phát triển của các loại giấy tờ nhà đất sẽ giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan và lý giải tại sao lại có những tên gọi như “Sổ đỏ”, “Sổ hồng”.

  1. Giai đoạn trước 10/12/2009:
    • Sổ đỏ (Bìa màu đỏ): Tên pháp lý là “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất”, do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành. Sổ này chủ yếu ghi nhận quyền sử dụng đất (thường là đất nông nghiệp, đất ở nông thôn, đất lâm nghiệp…). Phần tài sản trên đất như nhà ở không được thể hiện hoặc chỉ ghi chú rất sơ sài.
    • Sổ hồng (Bìa màu hồng): Tên pháp lý là “Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở”, do Bộ Xây dựng ban hành. Sổ này được cấp chủ yếu cho đất ở đô thị, ghi nhận đồng thời quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở.
    • Các loại giấy tờ khác: Ngoài ra còn có Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở (bìa trắng), Giấy chứng nhận quyền sở hữu công trình xây dựng…

Sự tồn tại song song của nhiều loại giấy tờ do các cơ quan khác nhau cấp đã gây ra không ít phức tạp trong công tác quản lý và giao dịch.

  1. Giai đoạn từ 10/12/2009 đến nay:
    • Mẫu Sổ Thống Nhất: Để thống nhất quản lý, Chính phủ đã ban hành Nghị định 88/2009/NĐ-CP, quy định về việc cấp một loại giấy chứng nhận duy nhất do Bộ Tài nguyên và Môi trường phát hành, áp dụng trên toàn quốc. Mẫu giấy chứng nhận này có bìa màu hồng cánh sen (nhiều người vẫn gọi là Sổ hồng mới), có tên gọi pháp lý đầy đủ là “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất”.
    • Giá trị pháp lý: Các loại Sổ đỏ, Sổ hồng cũ được cấp trước ngày 10/12/2009 vẫn có giá trị pháp lý đầy đủ. Người dân không bắt buộc phải đổi sang mẫu mới, trừ trường hợp có biến động về quyền sử dụng đất, tài sản (chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế…) hoặc có nhu cầu cấp đổi.

2: Cấu Trúc Vật Lý và Các Yếu Tố Bảo An Của Giấy Chứng Nhận

Mẫu Giấy chứng nhận thống nhất hiện nay được thiết kế rất khoa học và có tính bảo mật cao.

  • Cấu trúc: Gồm một tờ có 4 trang, in nền hoa văn trống đồng màu hồng cánh sen.
    • Trang 1: Ghi thông tin quan trọng nhất về chủ sở hữu và các thông tin định danh của Giấy chứng nhận.
    • Trang 2: Mô tả chi tiết về thửa đất và tài sản gắn liền với đất, cùng sơ đồ.
    • Trang 3: Dành để ghi nhận những thay đổi, biến động sau khi cấp giấy (chuyển nhượng, thế chấp…).
    • Trang 4: Tiếp nối nội dung của trang 3 và các lưu ý khác.
  • Các yếu tố nhận dạng và bảo an:
    • Quốc huy và Quốc hiệu: Được in rõ nét ở trang 1.
    • Số seri phát hành: Mỗi Giấy chứng nhận có một số seri duy nhất, gồm 2 chữ cái tiếng Việt và 6 chữ số, được in màu đen.
    • Dấu nổi của Bộ Tài nguyên và Môi trường: Được dập nổi ở góc trên bên phải của trang 1.
    • Mã vạch: Được in ở cuối trang 4 của các mẫu cũ hơn.
    • Mã QR (Áp dụng cho mẫu mới từ 01/01/2025 theo Thông tư 10/2024/TT-BTNMT): Đây là cải tiến quan trọng nhất, được in ở góc trên bên phải của trang 1. Mã QR cho phép tra cứu trực tuyến thông tin của Giấy chứng nhận, liên kết trực tiếp với cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia, giúp chống làm giả hiệu quả.

3: Hướng Dẫn Đọc Chi Tiết Từng Mục, Từng Trang

Đây là phần cốt lõi, “giải mã” từng thông tin trên Giấy chứng nhận.

A. Phân Tích Trang 1: “Trang Bìa”

Trang 1 cung cấp thông tin tổng quan và xác định chủ thể sở hữu.

Mục I: Người sử dụng đất, chủ sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất

Đây là mục quan trọng nhất để biết ai là người có quyền hợp pháp. Cách ghi sẽ khác nhau tùy thuộc vào chủ thể:

  1. Cá nhân trong nước:
    • Ghi “Ông” hoặc “Bà”, sau đó là Họ và tên, Năm sinh.
    • Số giấy tờ nhân thân: “CMND số:…” hoặc “CCCD số:…”. Đây là thông tin bắt buộc.
    • Địa chỉ thường trú.
  2. Hộ gia đình:
    • Ghi “Hộ ông” (hoặc “Hộ bà”), sau đó là thông tin của chủ hộ.
    • Ý nghĩa pháp lý: Khi ghi là “Hộ”, quyền sử dụng đất này là tài sản chung của tất cả các thành viên có tên trong sổ hộ khẩu tại thời điểm cấp Giấy chứng nhận. Mọi giao dịch liên quan đến thửa đất này (chuyển nhượng, thế chấp…) phải được sự đồng ý bằng văn bản của tất cả các thành viên từ đủ 15 tuổi trở lên. Đây là một điểm cực kỳ quan trọng cần lưu ý để tránh giao dịch bị vô hiệu.
  3. Vợ và chồng:
    • Ghi đầy đủ thông tin của cả hai người: “Ông [Họ tên chồng], năm sinh… và bà [Họ tên vợ], năm sinh…”.
    • Đây là tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân.
  4. Nhiều cá nhân/tổ chức đồng sở hữu (sở hữu chung):
    • Sẽ ghi lần lượt thông tin của từng người. Ví dụ, các anh chị em cùng được thừa kế một mảnh đất.
    • Sẽ có ghi chú rõ về hình thức sở hữu: “Cùng sử dụng đất, cùng sở hữu tài sản…”
  5. Tổ chức:
    • Ghi đầy đủ tên tổ chức, số giấy phép kinh doanh/quyết định thành lập, địa chỉ trụ sở.

Mục khác trên Trang 1:

  • Số phát hành Giấy chứng nhận (số seri): Dùng để quản lý và tra cứu.
  • Số vào sổ cấp Giấy chứng nhận: Là số thứ tự trong sổ địa chính của cơ quan cấp.
  • Mã QR (mẫu mới): Dùng để quét và xác thực thông tin.

B. Phân Tích Trang 2: “Sơ Yếu Lý Lịch” Của Bất Động Sản

Trang 2 là nơi mô tả chi tiết về thửa đất và các tài sản trên đó.

Mục II: Thửa đất, nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất

1. Thửa đất:

  • Thửa đất số: Số thứ tự của thửa đất trên một tờ bản đồ địa chính.
  • Tờ bản đồ số: Số thứ tự của tờ bản đồ trong phạm vi một xã/phường.
  • Địa chỉ: Ghi rõ địa chỉ nơi có thửa đất.
  • Diện tích: Ghi bằng số (ví dụ: 120,5 m²) và bằng chữ. Đây là diện tích pháp lý được công nhận. Cần đối chiếu với diện tích thực tế để phát hiện sai khác.
  • Hình thức sử dụng:
    • Sử dụng riêng: Toàn bộ diện tích thuộc quyền của người đứng tên trên sổ.
    • Sử dụng chung: Thửa đất có nhiều chủ thể cùng sử dụng. Sẽ ghi rõ diện tích chung là bao nhiêu m². Ví dụ: sân chung của khu tập thể, lối đi chung…
  • Mục đích sử dụng: Đây là thông tin cực kỳ quan trọng, quyết định giá trị và giới hạn quyền của chủ sở hữu. Các ký hiệu thường gặp:
    • ODT: Đất ở tại đô thị.
    • ONT: Đất ở tại nông thôn.
    • CLN: Đất trồng cây lâu năm.
    • LUK: Đất trồng lúa nước còn lại.
    • SKC: Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp.
    • TMD: Đất thương mại, dịch vụ.
    • SKK: Đất khu công nghiệp.
    • (Xem bảng ký hiệu chi tiết ở phần phụ lục) Việc sử dụng đất sai mục đích (ví dụ, xây nhà trên đất CLN mà chưa chuyển mục đích) là vi phạm pháp luật và sẽ không được cấp phép xây dựng, có nguy cơ bị xử phạt.
  • Thời hạn sử dụng:
    • Lâu dài: Áp dụng cho đất ở (ODT, ONT).
    • Có thời hạn: Ví dụ, “đến ngày 15/10/2063”. Thường áp dụng cho đất nông nghiệp (50 năm), đất thương mại dịch vụ (50-70 năm)… Khi hết hạn, người sử dụng đất nếu có nhu cầu sẽ phải làm thủ tục gia hạn.
  • Nguồn gốc sử dụng: Cho biết thửa đất được hình thành từ đâu, ảnh hưởng đến nghĩa vụ tài chính khi giao dịch.
    • “Nhà nước công nhận QSDĐ như giao đất có thu tiền sử dụng đất”: Đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính, khi chuyển nhượng không phải nộp tiền sử dụng đất.
    • “Nhà nước công nhận QSDĐ như giao đất không thu tiền sử dụng đất”: Thường là đất nông nghiệp, khi chuyển mục đích sang đất ở sẽ phải nộp tiền sử dụng đất.
    • “Nhận chuyển nhượng”, “Nhận thừa kế”, “Nhận tặng cho”…

2. Nhà ở (nếu có):

  • Loại nhà ở: Nhà ở riêng lẻ, Biệt thự, Căn hộ chung cư…
  • Diện tích xây dựng: Diện tích chiếm đất của công trình (tính theo mép tường ngoài).
  • Diện tích sàn: Tổng diện tích của tất cả các tầng. Đây là diện tích sử dụng thực tế.
  • Hình thức sở hữu: Sở hữu riêng hoặc sở hữu chung.
  • Cấp (hạng) nhà ở: Cấp I, II, III, IV… để chỉ mức độ kiên cố.
  • Thời hạn sở hữu: Thường ghi “Theo thời hạn sử dụng đất” nếu nhà xây trên đất thuê có thời hạn.

3. Công trình xây dựng khác (nếu có): Mô tả tương tự như nhà ở.

4. Ghi chú: Nơi ghi các thông tin đặc biệt như “Thửa đất có một phần diện tích thuộc hành lang bảo vệ an toàn công trình…”, “Ghi nợ tiền sử dụng đất”… Đây là mục phải đọc kỹ.

5. Sơ đồ thửa đất, nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất:

  • Đây là hình ảnh thu nhỏ của thửa đất.
  • Thông tin trên sơ đồ: Hình thể thửa đất, chiều dài các cạnh, chỉ dẫn hướng Bắc-Nam, tọa độ các đỉnh thửa (theo hệ tọa độ VN-2000), ranh giới với các thửa đất liền kề.
  • Cách đọc sơ đồ: Giúp hình dung vị trí, hình dáng thực tế của thửa đất. Cần đối chiếu kích thước trên sơ đồ với sổ sách và đo đạc thực tế để đảm bảo không có tranh chấp về ranh giới.

C. Phân Tích Trang 3 và 4: “Nhật Ký Pháp Lý” Của Bất Động Sản

Hai trang này là nơi ghi lại lịch sử các biến động của thửa đất sau khi được cấp giấy lần đầu. Đây là trang cực kỳ quan trọng khi thực hiện thẩm định pháp lý (due diligence) trước khi mua bán.

Mục III và IV: Những thay đổi sau khi cấp Giấy chứng nhận

Mỗi khi có một giao dịch hoặc thay đổi pháp lý, Văn phòng Đăng ký đất đai sẽ ghi nhận thông tin vào đây.

  1. Đăng ký thế chấp:
    • Khi chủ sở hữu vay tiền ngân hàng và dùng Sổ đỏ làm tài sản đảm bảo, ngân hàng sẽ yêu cầu đăng ký thế chấp.
    • Nội dung ghi: “Thế chấp bằng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất tại [Tên ngân hàng] theo hợp đồng số… ngày…”.
    • Lưu ý: Nếu Sổ đỏ đang có mục này mà chưa có mục “Xóa thế chấp” bên dưới, nghĩa là tài sản đang bị ràng buộc bởi một khoản nợ. Việc mua bán sẽ không thể thực hiện được cho đến khi khoản vay được tất toán và chủ sở hữu làm thủ tục xóa thế chấp.
  2. Xóa thế chấp:
    • Sau khi trả hết nợ ngân hàng, chủ sở hữu làm thủ tục và được ghi: “Xóa thế chấp ngày…”. Lúc này, tài sản đã được giải trừ khỏi nghĩa vụ nợ.
  3. Chuyển nhượng (Mua bán):
    • Khi bán một phần hoặc toàn bộ thửa đất, thông tin sẽ được ghi nhận.
    • Ví dụ: “Chuyển nhượng cho ông Nguyễn Văn A và bà Trần Thị B theo Hợp đồng số…”.
    • Sau khi hoàn tất thủ tục, người mua mới sẽ được cấp một Giấy chứng nhận mới đứng tên họ, hoặc được ghi tên vào ngay trang 1 nếu là hình thức cập nhật.
  4. Tặng cho, Thừa kế, Góp vốn:
    • Thủ tục ghi nhận tương tự như chuyển nhượng, xác nhận việc chuyển quyền sở hữu cho người khác.
  5. Đính chính thông tin:
    • Nếu có sai sót trên Sổ đỏ (sai tên, năm sinh, số CMND, diện tích…), sau khi làm thủ tục đính chính, thông tin đúng sẽ được ghi vào mục này. Ví dụ: “Đính chính số CMND của ông A từ 123 thành 456”.

Việc kiểm tra kỹ trang 3 và 4 giúp người mua nắm được toàn bộ “lịch sử” pháp lý của bất động sản, biết được tài sản có đang bị thế chấp, tranh chấp hay vướng mắc gì không.

4: Cuộc Cách Mạng Chống Giả Mạo – Mã QR Code

Sự ra đời của mẫu Giấy chứng nhận mới tích hợp mã QR là một bước tiến vượt bậc trong việc minh bạch hóa thông tin và phòng chống lừa đảo.

  • Mã QR chứa thông tin gì? Khi quét mã QR bằng ứng dụng trên điện thoại thông minh (như Zalo, VNEID hoặc các app chuyên dụng), hệ thống sẽ trả về một đường link dẫn tới Cổng thông tin đất đai quốc gia hoặc của địa phương. Thông tin hiển thị bao gồm:
    • Họ tên chủ sở hữu, số giấy tờ pháp lý.
    • Số hiệu thửa đất, tờ bản đồ, địa chỉ.
    • Diện tích, mục đích sử dụng, thời hạn, nguồn gốc.
    • Tình trạng pháp lý: có đang thế chấp hay không.
    • Lịch sử biến động của thửa đất.
  • Lợi ích:
    • Chống làm giả: Thông tin trên Cổng dữ liệu quốc gia là thông tin gốc, đáng tin cậy nhất. Kẻ gian có thể làm giả Sổ đỏ về mặt vật lý nhưng không thể can thiệp vào cơ sở dữ liệu này. Nếu thông tin quét từ mã QR khớp với thông tin in trên sổ, độ tin cậy rất cao.
    • Tra cứu nhanh chóng: Bất kỳ ai cũng có thể kiểm tra nhanh thông tin pháp lý của thửa đất mà không cần phải đến trực tiếp cơ quan nhà nước trong bước xác minh ban đầu.
    • Minh bạch hóa: Giúp thị trường bất động sản trở nên lành mạnh hơn.
  • Cách sử dụng:
    1. Mở ứng dụng có chức năng quét QR trên điện thoại.
    2. Hướng camera vào ô mã QR trên trang 1 của Sổ đỏ.
    3. Nhấn vào đường link hiện ra để xem kết quả tra cứu.
    4. Đối chiếu kỹ lưỡng thông tin trên web với thông tin được in trên Sổ. Bất kỳ sự khác biệt nào cũng là một “cờ đỏ” cảnh báo.

5: Những “Cờ Đỏ” Cảnh Báo Rủi Ro và Thủ Tục Thẩm Định

Việc đọc hiểu thông tin là bước đầu tiên. Bước tiếp theo là nhận diện các rủi ro tiềm ẩn.

1. Các “Cờ Đỏ” Cần Cảnh Giác:

  • Sổ đỏ bị tẩy xóa, nhàu nát, ép plastic: Điều này có thể che giấu các thông tin bất lợi hoặc là dấu hiệu của sổ giả. Yêu cầu chủ sở hữu làm thủ tục cấp lại sổ mới.
  • Thông tin ở mục “Ghi chú” (Trang 2):
    • “Ghi nợ nghĩa vụ tài chính” / “Ghi nợ tiền sử dụng đất”: Chủ sở hữu chưa nộp đủ tiền cho nhà nước. Khi chuyển nhượng, bên mua có thể sẽ phải gánh khoản nợ này.
    • “Thửa đất thuộc khu vực quy hoạch…”: Đất đã nằm trong quy hoạch làm đường, công viên… Quyền xây dựng, sửa chữa bị hạn chế và có thể bị thu hồi trong tương lai. Cần kiểm tra chi tiết quy hoạch tại UBND quận/huyện.
  • Thông tin trên Trang 3 và 4: Sổ đang có mục “Thế chấp” nhưng chưa có “Xóa thế chấp”.
  • Diện tích thực tế không khớp với diện tích trên sổ: Có thể do lấn chiếm hoặc đo đạc sai. Đây là nguồn gốc của nhiều tranh chấp với hàng xóm.
  • Loại đất không phải là đất ở (ODT, ONT): Mua đất nông nghiệp, đất trồng cây với hy vọng chuyển đổi lên đất ở có thể gặp rủi ro rất lớn về pháp lý và chi phí.
  • Sổ đứng tên “Hộ gia đình”: Cần xác minh tất cả thành viên trong hộ khẩu tại thời điểm cấp sổ và yêu cầu chữ ký của tất cả mọi người.

2. Quy trình thẩm định (Due Diligence) cơ bản:

  1. Yêu cầu bản gốc: Luôn kiểm tra Sổ đỏ bản gốc, không làm việc với bản photo, công chứng.
  2. Đối chiếu thực địa: Đến tận nơi xem đất, đối chiếu hình dạng, vị trí, ranh giới với sơ đồ trên Sổ.
  3. Xác minh tại cơ quan nhà nước (quan trọng nhất):
    • Đến Văn phòng Đăng ký đất đai hoặc UBND xã/phường nơi có đất.
    • Yêu cầu trích lục thông tin thửa đất, thông tin quy hoạch.
    • Hỏi cán bộ địa chính xem thửa đất có đang trong tình trạng tranh chấp, khiếu kiện hay không.
  4. Kiểm tra nhân thân người bán: Đối chiếu thông tin trên Sổ với CMND/CCCD, sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn của người bán.

6: Phụ Lục – Bảng Tra Cứu Nhanh Các Ký Hiệu Loại Đất

Ký hiệu Loại đất Nhóm
ONT Đất ở tại nông thôn Đất phi nông nghiệp
ODT Đất ở tại đô thị Đất phi nông nghiệp
LUC Đất chuyên trồng lúa nước Đất nông nghiệp
LUK Đất trồng lúa nước còn lại Đất nông nghiệp
CLN Đất trồng cây lâu năm Đất nông nghiệp
HNK Đất trồng cây hàng năm khác Đất nông nghiệp
NTS Đất nuôi trồng thủy sản Đất nông nghiệp
RSX Đất rừng sản xuất Đất nông nghiệp
TMD Đất thương mại, dịch vụ Đất phi nông nghiệp
SKC Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp Đất phi nông nghiệp
SKK Đất khu công nghiệp Đất phi nông nghiệp
DGT Đất giao thông Đất phi nông nghiệp
DTL Đất thủy lợi Đất phi nông nghiệp
NTD Đất nghĩa trang, nghĩa địa Đất phi nông nghiệp

Kết Luận về Thông tin trên Sổ Đỏ

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất là một văn bản pháp lý phức tạp nhưng không phải là không thể hiểu được. Bằng việc trang bị kiến thức, dành thời gian kiểm tra cẩn thận từng chi tiết, đối chiếu thông tin từ Sổ đỏ với thực địa và xác minh tại cơ quan nhà nước, bạn hoàn toàn có thể tự bảo vệ mình khỏi những rủi ro không đáng có.

Hãy xem Sổ đỏ không chỉ là một chứng thư sở hữu, mà còn là một câu chuyện pháp lý về bất động sản. Việc đọc hiểu câu chuyện đó là kỹ năng thiết yếu đối với bất kỳ ai tham gia vào thị trường bất động sản, dù là mua để ở hay để đầu tư. Hy vọng rằng bài viết chi tiết này sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn vững tin hơn trên hành trình sở hữu và phát triển tài sản của mình.

Để nhận tư vấn Thông tin trên Sổ Đỏ hãy liên hệ ngay:

  • Tư vấn chọn vị trí phù hợp mục đích: ở, đầu tư, kinh doanh
  • Hỗ trợ thủ tục pháp lý, công chứng, sang tên nhanh gọn
  • Cam kết nguồn hàng thật – giá thật – thông tin chính xác
  • Hotline: 0334861111
  • Website: VinHomes-Land.vn
  • Fanpage: VinHomes Cổ Loa
  • Gmail: [email protected]